Có 1 kết quả:
某人 mǒu rén ㄇㄡˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có người, một ai đó
Từ điển Trung-Anh
(1) someone
(2) a certain person
(3) some people
(4) I (self-address after one's surname)
(2) a certain person
(3) some people
(4) I (self-address after one's surname)
Bình luận 0